Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
りょうきんひょう
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
りょこうさき
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
さんじょうき
Triassic (geol.)
りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
さぎょうりょうほう
phép chữa bằng lao dộng
きょうにんぎょう
Kyodoll
Đăng nhập để xem giải thích