さんりょうきょう
Lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính

さんりょうきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんりょうきょう
さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
三稜鏡
さんりょうきょう
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
Các từ liên quan tới さんりょうきょう
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
Triassic (geol.)
thị thực, đóng dấu thị thực cho
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
phép chữa bằng lao dộng
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
Kyodoll