表現力
ひょうげんりょく「BIỂU HIỆN LỰC」
☆ Danh từ
Tính diễn cảm; sức diễn cảm

ひょうげんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひょうげんりょく
表現力
ひょうげんりょく
tính diễn cảm
ひょうげんりょく
tính diễn cảm
Các từ liên quan tới ひょうげんりょく
the moon
phân xanh
người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), bệnh eczêma
giá, bảng kẻ giá, thuế quan, thuế xuất nhập khẩu, biểu thuế quan, định giá, định thuế
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
ひょうたん揚げ ひょうたんあげ
bánh bao chiên
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
người trung gian, người làm mối, người môi giới