Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りょうしき
lương tri, lẽ phải, lẽ thường
領する
りょうする
sở hữu (đất đai...)
了する
hoàn thành
諒する
hiểu
診療する しんりょうする
Khám và chữa bệnh chẩn đoán.
終了する しゅうりょう しゅうりょうする
hạ màn
治療する ちりょうする
chữa thuốc
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
測量する そくりょう そくりょうする
đong.
完了する かんりょう かんりょうする
đã
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
りょうりょうたる
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
Đăng nhập để xem giải thích