診療する
しんりょうする「CHẨN LIỆU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khám và chữa bệnh chẩn đoán.

Bảng chia động từ của 診療する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 診療する/しんりょうするする |
Quá khứ (た) | 診療した |
Phủ định (未然) | 診療しない |
Lịch sự (丁寧) | 診療します |
te (て) | 診療して |
Khả năng (可能) | 診療できる |
Thụ động (受身) | 診療される |
Sai khiến (使役) | 診療させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 診療すられる |
Điều kiện (条件) | 診療すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 診療しろ |
Ý chí (意向) | 診療しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 診療するな |
診療する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 診療する
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.