Kết quả tra cứu 診療する
Các từ liên quan tới 診療する
診療する
しんりょうする
「CHẨN LIỆU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khám và chữa bệnh chẩn đoán.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 診療する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 診療する/しんりょうするする |
Quá khứ (た) | 診療した |
Phủ định (未然) | 診療しない |
Lịch sự (丁寧) | 診療します |
te (て) | 診療して |
Khả năng (可能) | 診療できる |
Thụ động (受身) | 診療される |
Sai khiến (使役) | 診療させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 診療すられる |
Điều kiện (条件) | 診療すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 診療しろ |
Ý chí (意向) | 診療しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 診療するな |