Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りょうすい
lãnh hải
領水
せいりょういんりょうすい
soft drink
飲料水 いんりょうすい
nước uống
量水計 りょうすいけい
thiết bị đo lượng nước
清涼飲料水 せいりょういんりょうすい
Nước giải khát
すいりくりょうよう
lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, đổ bộ, lội nước
すいちりょうほう
phép chữa bằng nước
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
Đăng nhập để xem giải thích