Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
料理屋
りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
こりょうりや
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
小料理屋 こりょうりや
りょうや
moonlit night
りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
りょうりょうたる
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
寂りょう さびりょう
cô đơn
りょうう
cool rain
あやつりじょうるり
old name for the bunraku
「LIÊU LÍ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích