Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りょうや
moonlit night
良夜
đêm sáng trăng
良薬 りょうやく
y học tốt
治療薬 ちりょうやく
phương thuốc, thuốc chữa bệnh
測量野帳 そくりょうやちょう
sổ dùng khi ở ngoài trời
千両役者 せんりょうやくしゃ
dán sao (diễn viên); donna hạng nhất; sự lãnh đạo xuất hiện
良薬は口に苦し りょうやくはくちににがし
Thuốc tốt có vị đắng
りょうりや
quán ăn, tiệm ăn
こりょうりや
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
りょくや
green field