小料理屋
こりょうりや「TIỂU LIÊU LÍ ỐC」
☆ Danh từ
Nhà ăn; hàng quán, quán ăn

こりょうりや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こりょうりや
小料理屋
こりょうりや
nhà ăn
こりょうりや
nhà ăn
Các từ liên quan tới こりょうりや
quán ăn, tiệm ăn
moonlit night
sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự, tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng, sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
soft, tender, limp
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
green field
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức