Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気骨 きこつ きぼね
nghị lực; tinh thần
稜 りょう
cạnh; góc
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
筋骨隆々 きんこつりゅうりゅう
(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ