緑肥
りょくひ「LỤC PHÌ」
☆ Danh từ
Phân xanh

りょくひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょくひ
緑肥
りょくひ
phân xanh
りょくひ
phân xanh
Các từ liên quan tới りょくひ
視力表 しりょくひょう
bảng đo thị lực
作業能力評価 さぎょーのーりょくひょーか
đánh giá năng lực làm việc
カナダ国際協力評議会 かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい
Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada.
光力 こうりょく ひかりりょく
cường độ ánh sáng
tính diễn cảm; sức diễn cảm
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
cao gầy
ひょっこり ひょっくり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.