Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りり
スポットエアコン天井吊り型 スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた スポットエアコン てんじょうつりりかた
máy làm mát không khí kiểu treo tường
スポットエアコン (スポットクーラー)天井吊り型 スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた スポットエアコン (スポットクーラー)てんじょうつりりかた
Dàn lạnh treo trần loại `spot aircon (spot cooler)
理力 りりょく りりき
the force (in Star Wars)
降り龍 くだりりゅう くだりりょう
rồng hạ cánh
根切り ねぎり ねきりり ねきり ねぎり ねきりり ねきり
đào móng (xây dựng)
山椒は小粒でもぴりりと辛い さんしょうはこつぶでもぴりりとからい
nhỏ nhưng có võ
離陸 りりく
sự cất cánh
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi