理力
りりょく りりき「LÍ LỰC」
☆ Danh từ
The force (in Star Wars)

理力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理力
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理解力 りかいりょく
năng lực hiểu biết
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.