Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
切り貼り きりばり きりはり
cắt và dán
盛り切り もりきり もりぎり
đơn giúp đỡ
やり繰り やりくり
trang trải, lo liệu
売り切り うりきり
bán hết
借りたり かりたり
Chuyển đổi
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
すり切り すりきり
san bằng