切り貼り
きりばり きりはり「THIẾT THIẾP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cắt và dán

Bảng chia động từ của 切り貼り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り貼りする/きりばりする |
Quá khứ (た) | 切り貼りした |
Phủ định (未然) | 切り貼りしない |
Lịch sự (丁寧) | 切り貼りします |
te (て) | 切り貼りして |
Khả năng (可能) | 切り貼りできる |
Thụ động (受身) | 切り貼りされる |
Sai khiến (使役) | 切り貼りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り貼りすられる |
Điều kiện (条件) | 切り貼りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り貼りしろ |
Ý chí (意向) | 切り貼りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り貼りするな |
切り貼り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り貼り
切貼り きりばりり
vá
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
貼り紙 はりがみ
nhãn hiệu; nhãn; áp phích
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
上貼り うわばり
kết thúc áo choàng (của) giấy
仮貼り かりばり かりはり
sự dán tạm thời
前貼り まえばり まえバリ
phần che các bộ phận riêng tư (đặc biệt là các diễn viên trong quá trình quay phim)