盛り切り
もりきり もりぎり「THỊNH THIẾT」
☆ Danh từ
Đơn giúp đỡ

盛り切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り切り
切り盛り きりもり
sự quản lý; sự xử lý; sự phân chia thức ăn thành từng phần
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
盛り塩 もりじお もりしお
muối trừ tà ma, xui xẻo