盛り切り
もりきり もりぎり「THỊNH THIẾT」
☆ Danh từ
Đơn giúp đỡ

盛り切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り切り
切り盛り きりもり
sự quản lý; sự xử lý; sự phân chia thức ăn thành từng phần
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
デカ盛り デカもり
suất lớn
水盛り みずもり みずざかり
(sử dụng một) mức
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
上盛り うわもり うえざかり
thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh
日盛り ひざかり
buổi trưa cao