臨休
りんきゅう「LÂM HƯU」
☆ Danh từ
Sự đóng cửa tạm thời (trường học, công ty, cửa hàng...)

Từ trái nghĩa của 臨休
臨休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨休
臨時休業 りんじきゅうぎょう
sự đóng cửa tạm thời
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨み のぞみ
thử thách
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
臨写 りんしゃ
sao lại, in lại