Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới りんくう常滑駅
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
滑り車 すべりぐるま すべりしゃ
rulô khăn quàng vai
滑り尺 すべりじゃく すべりしゃく
trượt quy tắc
氷滑り こおりすべり
sự trượt băng
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang