横滑り
よこすべり「HOÀNH HOẠT」
☆ Danh từ
Một bộ trưởng hoặc những người tương tự thôi giữ chức vụ hiện tại và đảm nhận một chức vụ khác ở vị trí tương tự
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang

Bảng chia động từ của 横滑り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 横滑りする/よこすべりする |
Quá khứ (た) | 横滑りした |
Phủ định (未然) | 横滑りしない |
Lịch sự (丁寧) | 横滑りします |
te (て) | 横滑りして |
Khả năng (可能) | 横滑りできる |
Thụ động (受身) | 横滑りされる |
Sai khiến (使役) | 横滑りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 横滑りすられる |
Điều kiện (条件) | 横滑りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 横滑りしろ |
Ý chí (意向) | 横滑りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 横滑りするな |