りんしつ
Bệnh lậu, sự chảy mủ lậu

りんしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんしつ
りんしつ
bệnh lậu, sự chảy mủ lậu
隣室
りんしつ
phòng bên cạnh, phòng kế bên
淋疾
りんしつ
bệnh lậu, sự chảy mủ lậu
Các từ liên quan tới りんしつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
người đặt kế hoạch
câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
mặt trăng, ánh trăng, tháng, cry, dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà, rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn, đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng, to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể