隣接した
りんせつした「LÂN TIẾP」
☆ Noun or verb acting prenominally
Liền kề,lân cận

りんせつした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんせつした
隣接した
りんせつした
liền kề,lân cận
隣接する
りんせつした りんせつ
gần kề, kế bên, tiếp giáp.
りんせつした
gần kề, kế bên, tiếp giáp.
Các từ liên quan tới りんせつした
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
bệnh lậu, sự chảy mủ lậu
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
lymph node
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, làm chìm, làm đắm, làm quỵ
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)