Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんしょうかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
験する
けんする
thử
検する
kiểm tra giám sát
試験する しけん しけんする
khám nghiệm
けんけん
hopping on one foot
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự
けんうん
cirrus (cloud)
けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
けちょんけちょん
thorough (criticism, defeat, etc.), utter, serious
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
Đăng nhập để xem giải thích