Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅんせつせん
người đánh lưới vét, người nạo vét
浚渫船
tàu hút bùn, thuyền làm công việc nạo vét
しゅんせつき
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
しじゅんせつ
Lent mùa chay, tuần chay
おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
しんせつしん
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
せんしゅだん
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
しゅせんろん
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến
Đăng nhập để xem giải thích