設立者
Chìm

せつりつしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せつりつしゃ
設立者
せつりつしゃ
chìm
せつりつしゃ
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập.
Các từ liên quan tới せつりつしゃ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
xi, rô, nước ngọt
grad, cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên