るいいん
Sự trùng âm, vần ép, sự tương ứng một phần

るいいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るいいん
るいいん
sự trùng âm, vần ép, sự tương ứng một phần
類韻
るいいん
sự trùng âm, vần ép, sự tương ứng một phần
Các từ liên quan tới るいいん
環境と貿易に関する委員会 かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい
ủy ban Thương mại và Môi trường.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国在留ベトナム人に関する委員会 がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
放送と人権等権利に関する委員会 ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい
Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác.
tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè, ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương
class group (math.)
bún, miến
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại