外国在留ベトナム人に関する委員会
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国在留ベトナム人に関する委員会 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 外国在留ベトナム人に関する委員会
外国在留ベトナム人に関する委員会
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい
外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Các từ liên quan tới 外国在留ベトナム人に関する委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
在留外国人 ざいりゅうがいこくじん
cư dân nước ngoài
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国連人権委員会 こくれんじんけんいいんかい
Ủy ban nhân quyền Liên Hiệp Quốc
委員会に諮る いいんかいにはかる
đệ trình (một kế hoạch) lên một ủy ban để xem xét
委員会 いいんかい
ban; ủy ban