環境と貿易に関する委員会
かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい
Ủy ban Thương mại và Môi trường.

環境と貿易に関する委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境と貿易に関する委員会
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
連邦貿易委員会 れんぽうぼうえきいいんかい
Ủy ban thương mại liên bang
貿易仲裁委員会 ぼうえきちゅうさいいいんかい
hội đồng trọng tài ngoại thương.