Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へきすい
biển cả, biển khơi
碧水
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
へき開 へきかい
sự phân cắt (ở đá quý)
へき
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
へんいき
đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực
へいきこ
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
がいへき
outer wall
るいへき
thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ
水平器 すいへいき
Ống thủy đo
Đăng nhập để xem giải thích