るこく
Khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra, chia cắt, cắt nhỏ ra, cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu

るこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るこく
るこく
khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra
鏤刻
るこく ろうこく
gọi khắc
Các từ liên quan tới るこく
黙りこくる だまりこくる
để giữ yên lặng
lắc lư; lung lay; gà gật.
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn, khoảng rộng bao la
ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ; ngủ gật
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
くるくる クルクル
hay thay đổi; biến đổi liên tục