Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匂いに慣れる においになれる
bén mùi
慣れる なれる
dạn
声に惹かれる こえにひかれる
Bị thu hút bời lời mời gọi
慣れっこになる なれっこになる
quen với
し慣れる しなれる
làm quen với
見慣れる みなれる
quen mắt; quen nhìn; quen; biết rõ
世慣れる よなれる
quen với tình hình thế giới
手慣れる てなれる
quen tay