憂える
うれえる「ƯU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
病気
を
憂
える
Lo lắng vì bệnh tật
子供
の
将来
を
憂
える
Lo lắng cho tương lai của bọn trẻ
愁える; 患える
Ưu tư.

Từ đồng nghĩa của 憂える
verb
Từ trái nghĩa của 憂える
Bảng chia động từ của 憂える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憂える/うれえるる |
Quá khứ (た) | 憂えた |
Phủ định (未然) | 憂えない |
Lịch sự (丁寧) | 憂えます |
te (て) | 憂えて |
Khả năng (可能) | 憂えられる |
Thụ động (受身) | 憂えられる |
Sai khiến (使役) | 憂えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憂えられる |
Điều kiện (条件) | 憂えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憂えいろ |
Ý chí (意向) | 憂えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憂えるな |
愁える được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 愁える
憂える
うれえる
gây đau buồn
愁える
うれえる
phát sinh sầu muộn
Các từ liên quan tới 愁える
友の死を愁える とものしをうれえる
thương tiếc cái chết của bạn bè
哀愁 あいしゅう
đau thương
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
sự than khóc, lời than van
暗愁 あんしゅう
u sầu