売行き
うれゆき「MẠI HÀNH」
Việc bán hàng

売行き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売行き
売り行き うりゆき
Sự bán hàng (suôn sẻ, thuận lợi/ ế, không tốt)
売れ行き うれゆき
những hàng bán, tình trạng bán hàng hóa.
売行 うこう
những hàng bán
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
売名行為 ばいめいこうい
hành động tự quảng cáo, công khai diễn viên đóng thế
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.