Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連中無休
れんじゅうむきゅう
mở suốt năm, quanh năm không nghỉ
年中無休 ねんじゅうむきゅう
mở suốt năm (cửa hàng)
む。。。 無。。。
vô.
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
無休 むきゅう
sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ.
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
ソれん ソ連
Liên xô.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
休業中 きゅうぎょうちゅう
Đóng cửa, nghỉ làm
「LIÊN TRUNG VÔ HƯU」
Đăng nhập để xem giải thích