じゅんれき
Cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
Sự ngáng,thiết bị nhả,bước hụt,sự ngoéo chân,hụt chân,ngoéo chân,lầm,làm cho vấp ngã,bước trật,trật bước,cuộc đi chơi,đi nhẹ bước,sai lầm,nói lỡ lời,sự hụt chân,bước nhẹ,vấp,sai sót,tóm được làm sai,sự nhả,chuyến đi,ngoéo,cuộc dạo chơi,lầm lỗi,cuộc hành trình,mẻ cá câu được,nhảy múa nhẹ nhàng,lỗi,cái ngáng,sự nói lỡ lời,sự vấp,sự vượt biển,ngáng,cái ngoéo chân,cuộc du ngoạn

じゅんれき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅんれき
じゅんれき
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi.
巡歴
じゅんれき
hành trình
Các từ liên quan tới じゅんれき
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
nhà giả kim
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, đại đội, cùng đi với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo, (từ cổ, nghĩa cổ) đi theo, làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với
man's life span
các vị trong ngành y,ngành (khoa học,quyền pháp,tài năng,nghĩa mỹ) khả năng quản trị,tài,nghệ thuật),tính năng,(từ mỹ,khoa,năng lực,khả năng,các ông lang,nghĩa mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài