Kết quả tra cứu じゅんれき
Các từ liên quan tới じゅんれき
じゅんれき
◆ Cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
◆ Cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả; thiết bị nhả, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, ngoéo chân, tóm được làm sai

Đăng nhập để xem giải thích