Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ろくぶんぎ
kính lục phân, (từ cổ, nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
星座 せいざ
chòm sao
アルファせん アルファ線
tia anfa
ろくぶんぎざ
The Sextant (star)
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn