Các từ liên quan tới ろくろ首 (落語)
ろくろ首 ろくろくび
yêu quái cổ dài (trong văn hóa dân gian Nhật Bản)
ろくろっ首 ろくろっくび
ma cổ dài (truyền thuyết Nhật Bản)
落首 らくしゅ
bài văn đả kích; bài thơ châm biếm
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
máy tiện, tiện
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước