ろん
Lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
Sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
Bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo, (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận, (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về, nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
Cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi, suy nghĩ, cân nhắc
Thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý
Học thuyết chủ nghĩa
Sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm, thử, thử thách, cố gắng
Luận án, luận thuyết
Lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích

ろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろん
ろん
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận.
論
ろん
(1) lý lẽ
論評
ろんぴょう ろん ぴょう
sự đánh giá
Các từ liên quan tới ろん
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
ベロンベロン べろんべろん
(Say) bí tỉ, say mềm, loạng choạng
世論 よろん せろん
công luận
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
緒論 しょろん ちょろん
Lời giới thiệu; lời mở đầu.
ファジー理論 ファジーりろん ファジィりろん
lý luận thiếu lô gic, mơ hồ
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand