Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろ過瓶/ろ過鐘 ろかかめ/ろかかね
màng lọc
ろ過
sự lọc
鐘 かね
chuông.
粗ろ過 そろか
bộ lọc thô
ろ過器 ろかき ろかうつわ
cái lọc; thiết bị lọc; bộ phận lọc
フローろ過 フローろか
lọc dòng chảy chéo, lọc tiếp tuyến
ろ過瓶 ろかかめ
chai lọc, bình lọc
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)