Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口は禍の元
くちはわざわいのもと
cái miệng hại cái thân
口は災いの元 くちはわざわいのもと
Chết ở cái mồm
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元は もとは
trước đấy
禍の府 わざわいのふ
tai nạn, tai họa; điều bất hạnh, rủi
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
Đăng nhập để xem giải thích