口は災いの元
くちはわざわいのもと
☆ Cụm từ
Chết ở cái mồm
冗談で言ったのに、彼女を怒らせてしまった。くちは災いの元だ。

口は災いの元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口は災いの元
口は禍の元 くちはわざわいのもと
cái miệng hại cái thân
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元は もとは
trước đấy
災い わざわい
tai họa; tai ương.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng