Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口は災いの元
くちはわざわいのもと
Chết ở cái mồm
口は禍の元 くちはわざわいのもと
cái miệng hại cái thân
口元 くちもと
miệng; hình thành (của) miệng; gần một lối vào
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元は もとは
trước đấy
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
災い わざわい
tai họa; tai ương.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
Đăng nhập để xem giải thích