Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わいわいサタデー
サタデー サタデー
thứ Bảy
ồn ào; náo động lên.
わい わえ
(sentence end, mainly male) indicates emotion
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
một khẩu súng lục hoặc súng ổ quay cỡ nhỏ rẻ tiền, dễ mua và dễ giấu
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
業わい ごうわい
nghề kiếm sống
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch