わいわい
ồn ào; náo động lên.
わい わえ
(sentence end, mainly male) indicates emotion
塾通い じゅくがよい
việc đi học thêm
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
スポーツ界 スポーツかい
thế giới thể thao
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch