Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミサイル ミサイル
tên lửa.
かたわ
bị biến dạng, bị méo mó
艇 てい
thuyền
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
対空ミサイル たいくうミサイル
tên lửa phòng không
空対地ミサイル くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành