わかとのばら
Young monarch or samurai

わかとのばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかとのばら
わかとのばら
young monarch or samurai
若殿原
わかとのばら
vua trẻ hoặc samurai
Các từ liên quan tới わかとのばら
chim bồ câu, người ngốc nghếch, người dễ bị lừa, đĩa ném tung lên để tập bắn, lừa, lừa gạt
young lord
訳の分からない言葉 わけのわからないことば
những từ vô nghĩa; không phát biểu mà làm cảm giác(nghĩa)
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
殿原 とのばら
tính cao thượng;(lịch sự cho) người đàn ông
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
笑い飛ばす わらいとばす
cười vang
化けの皮を現す ばけのかわをあらわす
phơi bày một có những màu thật (đặc tính)