Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わかばかなめ
皮なめし かわなめし
tanning
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
妾 めかけ そばめ おんなめ わらわ
vợ bé
若い燕 わかいつばめ
phi công trẻ lái máy bay bà già
別れ話 わかればなし
việc nói chuyện về sự ly dị hoặc sự ly thân
soft young leaf
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto