Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若布 わかめ ワカメ
rau nhược bố.
鳴門 なると
chả cá cuộn
茎若布 くきわかめ
tảo bẹ Undaria
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki