Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わかめ酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
温め酒 あたためざけ ぬくめざけ
rượu sake hâm nóng
びわ酒 びわしゅ
rượu loquat
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
酒かす さけかす
bã rượu
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.