温め酒
あたためざけ ぬくめざけ「ÔN TỬU」
☆ Danh từ
Rượu sake hâm nóng

温め酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温め酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温める ぬるめる あたためる あっためる ぬくめる
làm nóng; làm ấm
酒を勧める さけをすすめる
ép rượu, chuốc rượu ai đó
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ベンチを温める ベンチをあたためる
để là một người đánh bóng ghế dài