Các từ liên quan tới わかやまNEWSウェーブ
ナチュラルウェーブ ナチュラル・ウェーブ
sóng tóc tự nhiên
WAV ウェーブ / ワブ / ウェブ
tập tin wav
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
tóc quăn.
dốc, sườn dốc
ニューウェーブ ニューウェーヴ ニュー・ウェーブ ニュー・ウェーヴ
làn sóng mới.
ウエーブ ウェーブ ウェイブ ウェイヴ ウェーヴ ウエイブ
sóng