Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気まま きまま
sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
気ままな きままな
ngang tàng.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,