我が君
わがきみ「NGÃ QUÂN」
☆ Danh từ
Ngài (của) tôi

わがきみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わがきみ
我が君
わがきみ
ngài (của) tôi
わがきみ
my lord
Các từ liên quan tới わがきみ
tự tôi, chính tôi, tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu, một mình tôi, mình tôi
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã, bóng lên, làm xong gấp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trừ khử, chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
hôi nách.
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
nước nguồn
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
sự thế, sự thay thế, sự đổi
tờ bọc, người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà